Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 05-07-2022 - Cập nhật lúc 14:33 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 05-07-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 14:33 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,665.82 15,824.06 16,333.97
Đô la Canada CAD 17,719.00 17,894.00 18,452
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,490 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,416.00 3,556.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,224.00 3,329.00
Euro EUR 23,733 23,972 25,062
Bảng Anh GBP 27,677 27,844 28,867
Đô la Hồng Kông HKD 2,918.00 2,930.00 3,020.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 295.07 306.91
Yên Nhật JPY 167.67 168.68 176.28
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.70 5.77
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,990 79,039
Kip Lào LAK 0.00 1.09 1.56
Ringit Malaysia MYR 4,947.63 0.00 5,428.93
Krone Na Uy NOK 0.00 2,324.00 2,472.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,283.00 14,772.00
Peso Philippin PHP 0.00 418.00 447.00
Rúp Nga RUB 0.00 372.24 504.48
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,204.45 6,453.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,227.00 2,300.00
Đô la Singapore SGD 16,301.00 16,462.00 16,976.00
Bạc Thái THB 577.59 641.77 666.43
Đô la Đài Loan TWD 709.09 0.00 805.20
Đô la Mỹ USD 23,230 23,250 23,550

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 14:33 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021